Có 4 kết quả:
化緣 huà yuán ㄏㄨㄚˋ ㄩㄢˊ • 化缘 huà yuán ㄏㄨㄚˋ ㄩㄢˊ • 画圆 huà yuán ㄏㄨㄚˋ ㄩㄢˊ • 畫圓 huà yuán ㄏㄨㄚˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a monk) to beg
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a monk) to beg
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to draw a circle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to draw a circle